Có 2 kết quả:
嗣岁 sì suì ㄙˋ ㄙㄨㄟˋ • 嗣歲 sì suì ㄙˋ ㄙㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the following year
(2) next year
(2) next year
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the following year
(2) next year
(2) next year
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0